Phê duyệt hệ số giá đất và giá khởi điểm đấu giá QSD đất cho 27 thửa đất trên địa bànTT Tân Uyên
UBND tỉnh Phê duyệt hệ số điều chỉnh giá đất, giá khởi điểm thực hiện bán đấu giá quyền sử dụng đất cho 27 thửa đất trên địa bàn thị trấn Tân Uyên, huyện Tân Uyên.
Giao UBND huyện Tân Uyên có trách nhiệm hoàn thiện đầy đủ hồ sơ, thủ tục và các công việc khác có liên quan trước khi tổ chức đấu giá quyền sử dụng đất theo đúng quy định của pháp luật. Việc tổ chức bán đấu giá quyền sử dụng đất thực hiện theo quy định hiện hành.
BẢNG HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH GIÁ ĐẤT, GIÁ KHỞI ĐIỂM ĐỂ ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN TÂN UYÊN
|
(Kèm theo Quyết định số: 1148 /QĐ-UBND ngày 21 tháng 9 năm 2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lai Châu)
|
STT
|
Số thửa
|
Diện tích (m2)
|
Tên, địa chỉ thửa đất
|
Hệ số đề nghị điều chỉnh
|
Giá khởi điểm đề xuất theo m2 (đ/m2)
|
Giá khởi điểm đề xuất (đ/thửa)
|
Ghi chú
|
1
|
1
|
225
|
VT1, tuyến đường kè hạ lưu suối Nậm Chăng Luông (Phía đi ra Chợ trung tâm)
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
2
|
2
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
3
|
3
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
4
|
4
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
5
|
5
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
6
|
6
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
7
|
7
|
220.5
|
8.61
|
3,719,520
|
820,000,000
|
Hai mặt tiền
|
8
|
8
|
220.5
|
8.61
|
3,719,520
|
820,000,000
|
Hai mặt tiền
|
9
|
9
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
10
|
10
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
11
|
11
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
12
|
12
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
13
|
13
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
14
|
14
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
15
|
15
|
220.5
|
8.61
|
3,719,520
|
820,000,000
|
Hai mặt tiền
|
16
|
16
|
220.5
|
8.61
|
3,719,520
|
820,000,000
|
Hai mặt tiền
|
17
|
17
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
18
|
18
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
19
|
19
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
20
|
20
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
21
|
21
|
220.5
|
8.61
|
3,719,520
|
820,000,000
|
Hai mặt tiền
|
22
|
22
|
220.5
|
8.61
|
3,719,520
|
820,000,000
|
Hai mặt tiền
|
23
|
23
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
24
|
24
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
25
|
25
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
26
|
26
|
225
|
8.61
|
3,099,600
|
700,000,000
|
Một mặt tiền
|
27
|
27
|
220.5
|
8.61
|
3,719,520
|
820,000,000
|
Hai mặt tiền
|
|