Thứ sáu 29/11/2024
in trang
Phê duyệt số lượng học sinh được hỗ trợ gạo năm học 2018-2019
 

UBND tỉnh Phê duyệt số lượng học sinh được hỗ trợ gạo năm học 2018-2019 theo quy định tại Nghị định số 116/2016/NĐ-CP ngày 18/7/2016 của Chính phủ.  

(QĐ 1282  /QĐ-UBND, ngày 17/10)

Căn cứ các Quyết định số 1433/QĐ-BTC ngày 17/8/2018 của Bộ Tài chính về việc xuất gạo dự trữ quốc gia hỗ trợ học sinh năm học 2018 - 2019; thực hiện Nghị quyết số 35/2016/NQ-HĐND ngày 28/7/2016 ban hành quy định chính sách hỗ trợ kinh phí tổ chức nấu ăn tập trung cho trẻ em mầm non, học sinh phổ thông ở bán trú tại các cơ sở công lập trên địa bàn tỉnh Lai Châu;

   

PHỤ BIỂU: SỐ LƯỢNG HỌC SINH ĐƯỢC HỖ TRỢ GẠO
THEO QUY ĐỊNH TẠI NGHỊ ĐỊNH 116/2016/NĐ-CP
(Kèm theo Quyết định số 1282 /QĐ-UBND ngày 17 /10/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Lai Châu)
   

TT
Đơn vị
Số học sinh thuộc đối tượng hỗ trợ gạo sau khi xét duyệt năm học 2018-2019
Trong tổng số chia ra
Ghi chú
Học sinh TH và THCS theo quy định tại khoản 1 Điều 4 Nghị định 116/2016/NĐ-CP
Học sinh THPT là người dân tộc TS theo quy định tại khoản 2 Điều 4 Nghị định 116/2016/NĐ-CP
Học sinh THPT người DT Kinh theo quy định tại khoản 3 Điều 4 Nghị định 116/2016/NĐ-CP
I
Thành phố Lai Châu
316
0
315
1
 
1
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
6
 
5
1
 
2
Trường THPT Thành phố
96
 
96
 
 
3
Trường THPT Quyết Thắng
214
 
214
 
 
II
Huyện Sìn Hồ
4.958
4.391
567
0
 
1
Trường THPT Nậm Tăm
236
 
236
 
 
2
Trường THPT Sìn Hồ
331
 
331
 
 
3
Trường PTDTBT TH Tả Ngảo
382
382
 
 
 
4
Trường PTDTBT TH Phăng Sô Lin
140
140
 
 
 
5
Trường TH Tả Phìn
65
65
 
 
 
6
Trường TH Hồng Thu
189
189
 
 
 
7
Trường TH Phìn Hồ
119
119
 
 
 
8
Trường TH Làng Mô
117
117
 
 
 
9
Trường TH Tủa Sín Chải
170
170
 
 
 
10
Trường TH Chăn Nưa
51
51
 
 
 
11
Trường TH Pa Tần
158
158
 
 
 
12
Trường TH Ma Quai
99
99
 
 
 
13
Trường TH Lùng Thàng
15
15
 
 
 
14
Trường TH Nậm Tăm
38
38
 
 
 
15
Trường TH Nậm Cha
110
110
 
 
 
16
Trường TH Căn Co
63
63
 
 
 
17
Trường TH Nậm Cuổi
28
28
 
 
 
18
Trường TH Nậm Hăn
171
171
 
 
 
19
Trường PTDTBTTHCS Tủa Sín Chải
158
158
 
 
 
20
Trường PTDTBTTHCS Tả Ngảo
241
241
 
 
 
21
Trường PTDTBTTHCS Phăng Sô Lin
89
89
 
 
 
22
Trường PTDTBTTHCS Hồng Thu
170
170
 
 
 
23
Trường PTDTBTTHCS Phìn Hồ
145
145
 
 
 
24
Trường PTDTBT THCS Nậm Cha
186
186
 
 
 
25
Trường PTDTBT THCS Căn Co
198
198
 
 
 
26
Trường PTDT BT THCS Nậm Hăn
301
301
 
 
 
27
Trường THCS Chăn Nưa
14
14
 
 
 
28
Trường THCS Làng Mô
141
141
 
 
 
29
Trường THCS Tả Phìn
51
51
 
 
 
30
Trường PTDTBT THCS Pa Tần
194
194
 
 
 
31
Trường THCS Lùng Thàng
74
74
 
 
 
32
Trường THCS Ma Quai
145
145
 
 
 
33
Trường THCS Nậm Tăm
10
10
 
 
 
34
Trường THCS Pa Khóa
44
44
 
 
 
35
Trường TH và THCS Pu Sam Cáp
174
174
 
 
 
36
Trường THCS Nậm Cuổi
141
141
 
 
 
III
Huyện Tam Đường
2.315
2.087
228
0
 
1
Trường THPT Bình Lư
228
 
228
 
 
2
Trường PTDTBT TH Khun Há
208
208
 
 
 
3
Trường PTDTBT TH Bản Hon
107
107
 
 
 
4
Trường PTDTBT Tiểu học Hồ Thầu
21
21
 
 
 
5
Trường PTDTBT Tiểu học Giang Ma
116
116
 
 
 
6
Trường PTDTBT Tiểu học Sùng Phài
35
35
 
 
 
7
Trường PTDTBT TH Tả Lèng
186
186
 
 
 
8
Trường PTDTBT Tiểu học Thèn Sin
121
121
 
 
 
9
Trường PTDTBT Tiểu học Nùng Nàng
159
159
 
 
 
10
Trường PTDTBT THCS Bản Hon
107
107
 
 
 
11
Trường PTDTBT THCS Khun Há
260
260
 
 
 
12
Trường PTDTBT TH Bản Bo
150
150
 
 
 
13
Trường PTDTBT TH Sơn Bình
113
113
 
 
 
14
Trường Tiểu học Bản Giang
34
34
 
 
 
15
Trường THCS Bản Bo
138
138
 
 
 
16
Trường THCS Nùng Nàng
82
82
 
 
 
17
Trường THCS Sơn Bình
78
78
 
 
 
18
Trường TH Thị Trấn
33
33
 
 
 
19
Trường THCS Thèn Sin
40
40
 
 
 
20
Trường THCS Giang Ma
34
34
 
 
 
21
Trường THCS Tả Lèng
65
65
 
 
 
IV
Huyện Tân Uyên
2.595
2.400
195
0
 
1
Trường PTDTBT TH xã Nậm Sỏ
466
466
 
 
 
2
Trường PTDTBT Tiểu học xã Hố Mít
202
202
 
 
 
3
Trường PTDTBT Tiểu học xã Mường Khoa
365
365
 
 
 
4
Trường PTDT BT THCS xã Hố Mít
255
255
 
 
 
5
Trường THCS xã Nậm Cần
10
10
 
 
 
6
Trường PTDTBT THCS xã Mường Khoa
244
244
 
 
 
7
Trường PTDTBT THCS xã Nậm Sỏ
709
709
 
 
 
8
Trường Tiểu học xã Pắc Ta
60
60
 
 
 
9
Trường TH và THCS Tà Mít
89
89
 
 
 
10
Trường THPT Trung Đồng
112
 
112
 
 
11
Trường THPT Tân Uyên
83
 
83
 
 
V
Huyện Than Uyên
2.338
2.155
183
0
 
1
Trường THPT Than Uyên
45
 
45
 
 
2
Trường THPT Mường Than
26
 
26
 
 
3
Trường THPT Mường Kim
112
 
112
 
 
4
Trường PTDTBT TH xã Ta Gia
209
209
 
 
 
5
Trường PTDTBT TH xã Tà Mung
250
250
 
 
 
6
Trường PTDTBT TH xã Tà Hừa
123
123
 
 
 
7
Trường TH xã Phúc Than
189
189
 
 
 
8
Trường PTDTBT TH xã Khoen On
340
340
 
 
 
9
Trường Tiểu học xã Mường Cang
7
7
 
 
 
10
Trường PTDTBT THCS xã Tà Hừa
113
113
 
 
 
11
Trường PTDTBT THCS xã Ta Gia
158
158
 
 
 
12
Trường PTDTBT THCS Khoen On
258
258
 
 
 
13
Trường PTDTBT THCS xã Tà Mung
266
266
 
 
 
14
Trường THCS xã Mường Cang
96
96
 
 
 
15
Trường TH và THCS xã Pha Mu
52
52
 
 
 
16
Trường THCS Phúc Than
94
94
 
 
 
VI
Huyện Phong Thổ
5.775
5.343
432
0
 
1
Trường THPT Phong Thổ
131
 
131
 
 
2
Trường THPT Mường So
128
 
128
 
 
3
Trường THPT Dào San
173
 
173
 
 
4
Trường PTDTBTTH số 2 Bản Lang
119
119
 
 
 
5
Trường PTDTBT TH Ma Ly Pho
126
126
 
 
 
6
Trường PTDTBT TH Vàng Ma Chải
165
165
 
 
 
7
Trường PTDTBT TH Mù Sang
216
216
 
 
 
8
Trường PTDTBT TH Số 1 Huổi Luông
120
120
 
 
 
9
Trường PTDTBT TH Số 2 Nậm Xe
148
148
 
 
 
10
Trường PTDTBTTH Sì Lở Lầu
143
143
 
 
 
11
Trường PTDTBT TH số 2 Huổi Luông
122
122
 
 
 
12
Trường PTDTBT- TH Lản Nhì Thàng
163
163
 
 
 
13
Trường PTDTBT TH Số 2 Sin Súi Hồ
114
114
 
 
 
14
Trường PTDTBT TH Số 2 Dào San
126
126
 
 
 
15
Trường PTDTBT TH Số 1 Bản Lang
154
154
 
 
 
16
Trường PTDTBT TH Số 1 Sin Súi Hồ
105
105
 
 
 
17
Trường TH Hoang Thèn
67
67
 
 
 
18
Trường TH Mường So
118
118
 
 
 
19
Trường TH Dào San
106
106
 
 
 
20
Trường TH Võ Thị Sáu
73
73
 
 
 
21
Trường TH Khổng Lào
38
38
 
 
 
22
Trường TH Nậm Xe
43
43
 
 
 
23
Trường PTDTBT THCS Lản Nhì Thàng
147
147
 
 
 
24
Trường PTDTBT THCS Nậm Xe
343
343
 
 
 
25
Trường PTDTBT TH và THCS Pa Vây Sử
219
219
 
 
 
26
Trường PTDTBT THCS Ma Ly Pho
175
175
 
 
 
27
Trường PTDTBT TH và THCS Tung Qua Lìn
228
228
 
 
 
28
Trường: PTDTBT THCS Hoang Thèn
235
235
 
 
 
29
Trường PTDTBT THCS Dào San
233
233
 
 
 
30
Trường PTDTBT THCS Huổi Luông
236
236
 
 
 
31
Trường PTDTBT THCS Sin Súi Hồ
340
340
 
 
 
32
Trường PTDTBT THCS Mù Sang
171
171
 
 
 
33
Trường PTDTBT THCS Vàng Ma Chải
157
157
 
 
 
34
Trường PTDTBT THCS Sì Lở Lầu
167
167
 
 
 
35
Trường PTDTBT THCS số 2 Bản Lang
152
152
 
 
 
36
Trường THCS Bản Lang
178
178
 
 
 
37
Trường TH và THCS Mồ Sì San
55
55
 
 
 
38
Trường THCS Khổng Lào
41
41
 
 
 
VII
Huyện Nậm Nhùn
2.821
2.695
126
0
 
1
Trường THPT Nậm Nhùn
126
 
126
 
 
2
Trường THCS Thị Trấn Nậm Nhùn
43
43
 
 
 
3
Trường PTDTBT THCS Hua Bum
94
94
 
 
 
4
Trường PTDTBT THCS Nậm Manh
44
44
 
 
 
5
Trường PTDTBT THCS Nậm Hàng
293
293
 
 
 
6
Trường PTDTBT THCS Nậm Ban
189
189
 
 
 
7
Trường PTDTBT THCS Nậm Pì
209
209
 
 
 
8
Trường PTDTBT THCS Nậm Chà
147
147
 
 
 
9
Trường PTDTBT THCS Trung Chải
148
148
 
 
 
10
Trường PTDTBT THCS Mường Mô
105
105
 
 
 
11
Trường PTDTBT TH Nậm Manh
57
57
 
 
 
12
Trường PTDTBT TH Mường Mô
151
151
 
 
 
13
Trường PTDTBT TH Nậm Chà
223
223
 
 
 
14
Trường PTDTBT-TH Nậm Pì
169
169
 
 
 
15
Trường PTDTBT-TH Nậm Ban
204
204
 
 
 
16
Trường PTDTBT-TH Hua Bum
99
99
 
 
 
17
Trường PTDTBT-TH Trung Chải
165
165
 
 
 
18
Trường Tiểu học Số 2 Nậm Hàng
164
164
 
 
 
19
Trường Tiểu học Số 1 Nậm Hàng
147
147
 
 
 
20
Trường TH và THCS Lê Lợi
1
1
 
 
 
21
Trường Tiểu học và THCS Pú Đao
37
37
 
 
 
22
Trường Tiểu học Thị trấn
6
6
 
 
 
VIII
Huyện Mường Tè
4.065
3.906
159
0
 
1
Trường THPT Mường Tè
159
 
159
 
 
2
Trường PTDTBT THCS Mù Cả
163
163
 
 
 
3
Trường PTDTBT THCS Pa Vệ Sủ
184
184
 
 
 
4
Trường PTDTBT THCS Pa Ủ
242
242
 
 
 
5
Trường PTDTBT THCS Vàng San
126
126
 
 
 
6
Trường PTDTBT THCS Bum Tở
228
228
 
 
 
7
Trường PTDTBT THCS Tà Tổng
240
240
 
 
 
8
Trường PTDTBT THCS Ka Lăng
180
180
 
 
 
9
Trường PTDTBT THCS Thu Lũm
168
168
 
 
 
10
Trường PTDTBT THCS Tá Bạ
131
131
 
 
 
11
Trường PTDTBT THCS Nậm Ngà
203
203
 
 
 
12
Trường PTDTBT Tiểu học Ka Lăng
179
179
 
 
 
13
Trường PTDTBT Tiểu học Thu Lũm
128
128
 
 
 
14
Trường TH Pa Vệ Sử
81
81
 
 
 
15
Trường PTDTBT Tiểu học số 2 Pa Ủ
127
127
 
 
 
16
Trường PTDTBT Tiểu học Vàng San
159
159
 
 
 
17
Trường PTDTBT số 1 Tà Tổng
247
247
 
 
 
18
Trường PTDTBT Tiểu học số 1 Pa Ủ
122
122
 
 
 
19
Trường PTDTBT TH Mù Cả
133
133
 
 
 
20
Trường PTDTBT TH Bum Tở
176
176
 
 
 
21
Trường PTDTBT Tiểu học Nậm Ngà
110
110
 
 
 
22
Trường PTDTBT Tiểu học Kan Hồ
77
77
 
 
 
23
Trường THCS Kan Hồ
93
93
 
 
 
24
Trường THCS Bum Nưa
37
37
 
 
 
25
Trường THCS xã Mường Tè
30
30
 
 
 
26
Trường PTDTBT THCS Nậm Khao
119
119
 
 
 
27
Trường PTDTBT Tiểu học Tá Bạ
169
169
 
 
 
28
Trường TH Nguyễn Hữu Thọ
54
54
 
 
 
 
Tổng cộng
25.183
22.977
2.205
1
 
 
Huy Dương