Văn phòng UBND tỉnh Tích chọn dữ liệu TTHC đã được công khai trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về TTHC để nhập, sửa đổi, bổ sung các thông tin của TTHC đối với 03 Danh mục hồ sơ TTHC thuộc thẩm quyền giải quyết của Ban Quản lý Khu kinh tế cửa khẩu Ma Lù Thàng; 22 Danh mục hồ sơ TTHC thuộc phạm vi quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông và đăng tải công khai dữ liệu TTHC vào Cơ sở Dữ liệu quốc gia về TTHC.
Thực hiện Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính và các văn bản hướng dẫn của Cục Kiểm soát thủ tục hành chính về việc nhập, đăng tải công khai hồ sơ TTHC vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về TTHC.
Trên cơ sở Quyết định công bố TTHC của Bộ Tài chính, Bộ Thông tin và Truyền thông, Văn phòng UBND tỉnh Lai Châu đã tích chọn dữ liệu TTHC đã được công khai trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về TTHC để nhập, sửa đổi, bổ sung các thông tin của TTHC theo Quyết định công bố Danh mục TTHC đối với 03 Danh mục hồ sơ TTHC thuộc thẩm quyền giải quyết của Ban Quản lý Khu kinh tế cửa khẩu Ma Lù Thàng tỉnh Lai Châu (ban hành kèm theo Quyết định số 615/QĐ-UBND ngày 14/6/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Lai Châu), 22 Danh mục hồ sơ TTHC thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Lai Châu (ban hành kèm theo Quyết định số 649/QĐ-UBND ngày 22 tháng 6 năm 2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lai Châu) và đăng tải công khai dữ liệu TTHC vào Cơ sở Dữ liệu quốc gia về TTHC. Cụ thể:
Ban Quản lý Khu kinh tế cửa khẩu Ma Lù Thàng: Đề nghị công khai 03 Danh mục hồ sơ TTHC cấp tỉnh thuộc lĩnh vực quản lý công sản.
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Lai Châu:
Đề nghị công khai: 21 Danh mục hồ sơ TTHC. Trong đó:
Ban hành mới 01 Danh mục hồ sơ TTHC cấp tỉnh.
Sửa đổi, bổ sung: 15 Danh mục hồ sơ TTHC cấp tỉnh và 06 Danh mục hồ sơ TTHC cấp huyện.
Đề nghị bãi bỏ: 03 Danh mục hồ sơ TTHC cấp tỉnh.
PHỤ LỤC
Danh mục hồ sơ TTHC nhập, đăng tải công khai vào CSDLQG về TTHC
(Kèm theo Công văn số:259 /VPUBND-KSTT ngày 20/7/2018
của Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh Lai Châu)
|
A. Ban Quản lý Khu kinh tế cửa khẩu Ma Lù Thàng
TT
|
Tên TTHC đề nghị công khai
|
Số hồ sơ TTHC đề nghị công khai
|
Ghi chú
|
|
Lĩnh vực quản lý công sản
|
1
|
Khấu trừ tiền bồi thường, giải phóng mặt bằng vào tiền sử dụng đất, tiền thuê đất trong Khu kinh tế
|
BTC-LAC-287407
|
Ban hành mới
|
|
2
|
Miễn, giảm tiền thuê đất trong Khu kinh tế
|
BTC-LAC-287409
|
Ban hành mới
|
|
3
|
|
|
Ban hành mới
|
|
B. Sở Thông tin & Truyền thông
I. Danh mục TTHC đề nghị công khai
TT
|
Tên TTHC đề nghị công khai
|
Số hồ sơ TTHC đề nghị công khai
|
Ghi chú
|
|
Lĩnh vực phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
1
|
Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
|
Ban hành mới
|
|
2
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
|
Sửa đổi, bổ sung
|
|
3
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
|
Sửa đổi, bổ sung
|
|
4
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
|
Sửa đổi, bổ sung
|
|
5
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
|
Sửa đổi, bổ sung
|
|
6
|
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của danh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
|
Sửa đổi, bổ sung
|
|
7
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sát nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn từ 30% vốn điều lệ trở lên
|
|
Sửa đổi, bổ sung
|
|
8
|
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt
|
|
Sửa đổi, bổ sung
|
|
9
|
Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp trò dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
|
Sửa đổi, bổ sung
|
|
10
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn từ 30% vốn điều lệ trở lên
|
|
Sửa đổi, bổ sung
|
|
11
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
|
Sửa đổi, bổ sung
|
|
12
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điên tử công cộng
|
|
Sửa đổi, bổ sung
|
|
13
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
|
Sửa đổi, bổ sung
|
|
14
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
|
Sửa đổi, bổ sung
|
|
I. Lĩnh vực xuất bản, in, phát hành
|
15
|
Cấp giấy phép hoạt động in
|
|
Sửa đổi,
bổ sung
|
|
16
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in
|
|
Sửa đổi,
bổ sung
|
|
17
|
Đăng ký hoạt động cơ sở in
|
|
Sửa đổi,
bổ sung
|
|
18
|
Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in
|
|
Sửa đổi, bổ sung
|
|
19
|
Đăng ký sử dụng sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu
|
|
Sửa đổi, bổ sung
|
|
20
|
Chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu
|
|
Sửa đổi,
bổ sung
|
|
21
|
Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy
|
|
Sửa đổi,
bổ sung
|
|
22
|
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocoppy
|
|
Sửa đổi,
bổ sung
|
|
II. Danh mục TTHC bị bãi bỏ
TT
|
Tên TTHC đã công khai
|
Số hồ sơ TTHC đã công khai
|
Ghi chú
|
Lĩnh vực phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
1
|
Thông báo thời gian chính thức cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
T-LAC-275291-TT
|
|
2
|
Thông báo thời gian chính thức cung cấp trò chơi điện tử trên mạng
|
T-LAC-275293-TT
|
|
Lĩnh vực xuất bản, in, phát hành
|
3
|
Cấp giấy phép chế bản, in, gia công sau in cho nước ngoài
|
T-LAC-275325-TT
|
|