DANH BẠ ĐIỆN THOẠI
VĂN PHÒNG UBND TỈNH LAI CHÂU
ĐT: (0213). 3.876. 359 -Fax : (0213).3. 876. 356
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Điện thoại
|
Cơ quan
|
Nhà riêng
|
Đỗ Ngọc
|
An
|
Chủ tịch UBND tỉnh
|
3.876.466
|
|
Giàng A
|
Tính
|
Phó Chủ tịch UBND tỉnh
|
3.605.666
08.023.521
|
|
Lê Trọng
|
Quảng
|
Phó Chủ tịch UBND tỉnh
|
3.790.820
|
3.877.568
|
Tống Thanh
|
Hải
|
Phó Chủ tịch UBND tỉnh
|
3.876.442
|
|
Nguyễn Sỹ
|
Cảnh
|
Chánh VP UBND tỉnh
|
3.876.336
|
|
Kiều Hải
|
Nam
|
Phó CVP UBND tỉnh
|
3.792.98
|
3.791.788
|
Lê Thanh
|
Hải
|
Phó CVP UBND tỉnh
|
3.798.163
|
|
Trần Cao
|
Sơn
|
Phó CVP UBND tỉnh
|
3.798.999
|
3.792.929
|
Phạm Hồng
|
Trường
|
PP KTN-TĐC
|
3.876.613
|
|
Nguyễn Thành
|
Đồng
|
PP KTN-TĐC
|
3.798.945
|
|
Trần Châu
|
Ngọc
|
PP KTN- TĐC
|
3.878.251
|
|
Đoàn Anh
|
Đức
|
PP KTN -TĐC
|
3.878.773
|
|
Đỗ Xuân
|
Đức
|
PP KTN-TĐC
|
3.798.947
|
|
Hoàng Minh
|
Hải
|
PP KTN- TĐC
|
3.795.353
|
|
Dương Đình
|
Mai
|
PP Văn xã
|
3.799.979
|
3.877.686
|
Nguyễn Anh
|
Đức
|
PP KTN- TĐC
|
3.899.666
|
|
Nguyễn Văn
|
Dũng
|
TP Văn xã
|
3.791.818
|
3.875.898
|
Hà Tiến
|
Dũng
|
PP Văn xã
|
3.876.344
|
|
Đặng Văn
|
Mạnh
|
TP. TH - NC
|
3.799.567
|
|
Phạm Đăng
|
Khoa
|
PP TH - NC
|
3.798.948
|
|
Đỗ Thị
|
Ngà
|
PP TH - NC
|
3.795.225
|
0912.675.225
|
Phạm Hồng
|
Thỏi
|
PP KTN -TĐC
|
3.798.946
|
|
Nguyễn Mạnh
|
Cường
|
CV TH - NC
|
3. 877.782
|
|
Bùi Thị Thu
|
Hương
|
CV Tiếp dân
|
3.791.819
|
|
Lờ Thị Ánh
|
Tuyết
|
CV Tiếp dân
|
3.877.271
|
|
Đào Thị
|
Thuý
|
CV Tiếp dân
|
3.791.819
|
|
Dương Thị Hải
|
Duyên
|
PP. Tiếp dân
|
3.877.271
|
|
Đặng Thị
|
Diệu Thuý
|
Trưởng phòng TC-HC
|
3.876.367
|
3.792.929
|
Trương Thị
|
Thu Hằng
|
P.Phòng HC - TC
|
3.876.359
|
|
Hoàng Thị
|
Liệu
|
Văn Thư
|
3.876.359
|
|
Nguyễn Thị
|
Vinh
|
Văn thư
|
3.876.359
|
|
Đỗ Thành
|
Chung
|
Văn thư
|
3.876.359
|
|
Chui Thị
|
Ngươi
|
Văn Thư
|
3.876.359
|
|
Hoàng Thị
|
T. Duyên
|
CVPháp chế
|
3.876.359
|
|
Nguyễn Văn
|
Hải
|
P.Phòng HC - TC
|
3.798.179
|
2.216.709
|
Nguyễn Thanh
|
Hương
|
CV Phòng HC - TC
|
3.798 .179
|
|
Bùi Thị
|
Trang
|
NVLT phòng HC - TC
|
3.798.944
|
|
Trần Thu
|
Trang
|
NV LT phòng HC - TC
|
3.798.944
|
|
Nguyễn Thị
|
Luyến
|
P. Phòng QT - TV
|
3.795.886
|
3.875.919
|
Nguyễn Hoài
|
Thương
|
Thủ quỹ - Kho
|
3.876.532
|
3.794.749
|
Phạm Thị
|
Hồng Hà
|
Kế Toán
|
3.876.532
|
|
Trần Mạnh
|
Hùng
|
Kế Toán
|
3.876.532
|
|
Nguyễn Thanh
|
Giang
|
Kế Toán
|
3.876.532
|
|
Đinh Danh
|
Hựng
|
P.Phòng QT - TV
|
3.875.143
|
|
Trịnh Văn
|
Vẻ
|
QT - TV
|
3.875.143
|
|
Võ Trần
|
Châu
|
Lái xe
|
3.875143
|
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
Lái xe
|
3.875.143
|
|
Hán Quốc
|
Tuấn
|
Lái xe
|
3.875.143
|
|
Nguyễn Thành
|
Phương
|
Lái xe
|
3.875.143
|
|
Nguyễn Ngọc
|
Sơn
|
Lái xe
|
3.875.143
|
3.877.360
|
Nguyễn Văn
|
Hưng
|
Lái xe
|
3.875.143
|
|
Hoàng Thị
|
Thơ
|
Tạp vụ
|
3.877.180
|
3.877.009
|
Nguyễn Thị
|
Bình
|
Tạp vụ
|
3.877.180
|
2.277.975
|
Trần Huy
|
Dương
|
GĐ TT TH&CB
|
3.876.370
|
3.877.009
|
Trần Hùng
|
Cường
|
TT TH&CB
|
3.876.460
|
|
Trần Việt
|
Tiến
|
PGĐ TT TH&CB
|
3.876.337
|
3.878.056
|
Nguyễn Minh
|
Tiến
|
TT TH&CB
|
3.876.460
|
|
Phạm Thị Thu
|
Hoài
|
TT TH&CB
|
3.876.460
|
|